STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Cách thức thực hiện
|
Trực tiếp
|
Trực tuyến
|
Bưu chính
|
I
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
1
|
1.001193
|
Đăng ký khai sinh
|
X
|
|
X
|
2
|
1.000894
|
Đăng ký kết hôn
|
X
|
|
|
3
|
1.001022
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
X
|
|
|
4
|
1.000689
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
X
|
|
|
5
|
1.000656
|
Đăng ký khai tử
|
X
|
|
X
|
6
|
1.003583
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
X
|
|
|
7
|
1.000593
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
X
|
|
|
8
|
1.000419
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
X
|
|
|
9
|
1.000110
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
X
|
|
X
|
10
|
1.000094
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
X
|
|
|
11
|
1.000080
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
X
|
|
|
12
|
1.004827
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
X
|
|
X
|
13
|
1.004837
|
Đăng ký giám hộ
|
X
|
|
X
|
14
|
1.004845
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
X
|
|
X
|
15
|
1.004859
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
X
|
|
X
|
16
|
1.004873
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
X
|
X
|
X
|
17
|
1.004884
|
Đăng ký lại khai sinh
|
X
|
|
X
|
18
|
1.004772
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
X
|
|
X
|
19
|
1.004746
|
Đăng ký lại kết hôn
|
X
|
|
|
20
|
1.005461
|
Đăng ký lại khai tử
|
X
|
|
X
|
21
|
2.000635
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
X
|
X
|
X
|
22
|
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
X
|
X
|
X
|
23
|
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
X
|
X
|
X
|
II
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
24
|
2.000908
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
X
|
X
|
X
|
25
|
2.000815
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
X
|
|
|
26
|
2.000884
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
|
X
|
|
|
27
|
2.001035
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
X
|
|
|
28
|
2.001019
|
Chứng thực di chúc
|
X
|
|
|
29
|
2.001016
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
X
|
|
|
30
|
2.001406
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
X
|
|
|
31
|
2.001009
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
X
|
|
|
32
|
2.000913
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
X
|
|
|
33
|
2.000927
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
X
|
|
|
34
|
2.000942
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
X
|
X
|
X
|
III
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi
|
35
|
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
X
|
|
|
36
|
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
X
|
|
|
37
|
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi.
|
X
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
|
38
|
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
X
|
X
|
|
39
|
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
X
|
X
|
|
V
|
Lĩnh vực Hòa giai cơ sở
|
40
|
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
X
|
X
|
|
41
|
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
X
|
X
|
|
42
|
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
|
X
|
X
|
|
43
|
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
X
|
X
|
|