STT MÃ SỐ TTHC TP HỘI AN
|
TÊN TTHC
|
NƠI TIẾP NHẬN
|
|
SỐ NGÀY GIẢI QUYẾT THEO QUY ĐỊNH
|
GHI CHÚ
|
1
|
1.005099.000.00.00.H47
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học
|
|
Tại các trường tiểu học
|
05
|
|
2
|
2.002481.000.00.00.H47
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở.
|
|
Tại Phòng GDĐT Hội An
|
01
|
|
3
|
1.010832.000.00.00.H47
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
|
Phòng LĐ- TB&XH
|
03
|
|
4
|
2.000282.000.00.00.H47
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện
|
|
Phòng LĐ- TB&XH
|
10
|
|
5
|
1.001310.000.00.00.H47
|
Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
|
|
Phòng LĐ- TB&XH
|
01
|
|
6
|
1.004946.000.00.00.H47
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
|
Phòng LĐ- TB&XH
|
01
|
|
TTHC CẤP XÃ THUỘC THÀNH PHỐ HỘI AN
|
UBND CẤP XÃ
|
|
|
|
1
|
2.001457.000.00.00.H47
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
x
|
|
05
|
|
2
|
2.001449.000.00.00.H47
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
x
|
|
03
|
|
3
|
2.000373.000.00.00.H47
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
x
|
|
05
|
|
4
|
2.000333.000.00.00.H47
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
x
|
|
05
|
|
5
|
2.000930.000.00.00.H47
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
|
x
|
|
05
|
|
6
|
2.002080.000.00.00.H47
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
x
|
|
05
|
|
7
|
1.000506.000.00.00.H47
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm
|
x
|
|
7
|
|
8
|
1.000489.000.00.00.H47
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ cận nghèo trong năm
|
x
|
|
7
|
|
9
|
1.004837.000.00.00.H47
|
Đăng ký giám hộ
|
x
|
|
02
|
|
10
|
1.004845.000.00.00.H47
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
x
|
|
02
|
|
11
|
2.001382.000.00.00.H47
|
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ, đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
x
|
|
01
|
|
12
|
1.003337.000.00.00.H47
|
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
x
|
|
01
|
|
13
|
1.001193.000.00.00.H47
|
Đăng ký khai sinh
|
x
|
|
01
|
|
14
|
2.000908.000.00.00.H47
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
x
|
|
01
|
|
15
|
2.000815.000.00.00.H47
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
x
|
|
01
|
|
16
|
2.000884.000.00.00.H47
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
|
x
|
|
01
|
|
17
|
2.001009.000.00.00.H47
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
x
|
|
01
|
|
18
|
2.000913.000.00.00.H47
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
x
|
|
01
|
|
19
|
2.000927.000.00.00.H47
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
x
|
|
01
|
|
20
|
2.000942.000.00.00.H47
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
x
|
|
01
|
|
21
|
1.001653.000.00.00.H47
|
Cấp đổi Giấy xác nhận khuyết tật
|
x
|
|
05
|
|
22
|
1.004002.000.00.00.H47
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
x
|
|
03
|
|
23
|
1.003930.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
x
|
|
03
|
|
24
|
2.001659.000.00.00.H47
|
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
x
|
|
02
|
|
25
|
1.001022.000.00.00.H47
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
x
|
|
03
|
|
26
|
1.004859.000.00.00.H47
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
x
|
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|